Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五徳猫
五徳 ごとく
ngũ đức
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)
猫属 ねこぞく
Giống mèo.