Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
戸 こ と
cánh cửa
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes