五文字
ごもじ「NGŨ VĂN TỰ」
First five syllables of a waka or haiku
☆ Danh từ
Five letters, five signs

五文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五文型 ごぶんけい
năm cấu trúc câu (SV, SVC, SVO, SVOO, SVOC)
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.