Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五料関所
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
料金所 りょうきんじょ りょうきんしょ りょうきんじょ、りょうきんしょ
trạm thu phí
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn