関所
せきしょ「QUAN SỞ」
☆ Danh từ
Cổng; ba-ri-e.

Từ đồng nghĩa của 関所
noun
関所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関所
関所破り せきしょやぶり
trà trộn trốn qua cửa khẩu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関係各所 かんけいかくしょ
Các bộ phận liên quan
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.