Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降雪 こうせつ
tuyết rơi.
雪が降る ゆきがふる
tuyết rơi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
降雪量 こうせつりょう
lượng tuyết rơi.
雪降り ゆきふり
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)