Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五月の七日間
五七日 ごしちにち
ngày thứ 35 sau khi mất; 35 ngày
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五七 ごしち
five and seven
七月 しちがつ
tháng bảy.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.