Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五月の夜明け
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五夜 ごや
division of the night (from approx. 7 pm to 5 am) into five 2-hour periods
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.