Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五月の太陽
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới