Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五月雨よ
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.