五段
ごだん「NGŨ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Động từ tiếng nhật đánh máy; hàng dãy (thứ) năm (trong võ thuật, vân vân)

五段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五段
五段動詞 ごだんどうし
5 bước (kiểu tôi) động từ
五段活用 ごだんかつよう
conjugation (inflection, declension) of godan verbs
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang