Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五百羅漢寺
羅漢 らかん
la hán.
五百 ごひゃく いお
500
羅漢果 らかんか ラカンカ
quả la hán
阿羅漢 あらかん
La, hán
羅漢槙 らかんまき ラカンマキ
tùng La hán lá dài (hay còn gọi la hán tùng là một loài cây cảnh thuộc họ Thông tre có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc thường được trồng làm cảnh trong công viên, đình chùa, vườn nhà)
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
羅漢回し らかんまわし
trò chơi trong đó mọi người ngồi thành vòng tròn thay phiên nhau bắt chước nét mặt hoặc cử chỉ hài hước của người đi trước
十八羅漢 じゅうはちらかん
Thập Bát La hán