Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五私鉄疑獄事件
疑獄事件 ぎごくじけん
vụ bê bối
疑獄 ぎごく
vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
私鉄 してつ
đường sắt tư doanh.
私事 しじ わたくしごと
chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư
地下鉄サリン事件 ちかてつサリンじけん
cuộc tấn công bằng khí gas vào tàu điện ngầm Tokyo
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự