Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五箇庄村
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
五箇年 ごかねん
quinquennial
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
một; a mảnh