Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五色温泉
五色 ごしき ごしょく
nhiều màu sắc; năm màu sắc; ngũ sắc
温泉 おんせん
suối nước nóng
温色 おんしょく
màu nóng; sắc mặt bình tĩnh (điềm tĩnh), vẻ mặt ôn hòa, dịu dàng
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam