Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五葉山
五葉 ごよう
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai), goyoumatsu
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
五葉松 ごようまつ
thông trắng Nhật Bản (trong bonsai)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)