Các từ liên quan tới 五行 (イスラム教)
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
イスラム教 イスラムきょう
đạo Hồi; đạo Islam
イスラム教徒 イスラムきょうと
tín đồ hồi giáo
五行 ごぎょう
ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ)
五時教 ごじきょう
phân chia giáo lý 50 năm của đức phật thành năm khoảng thời gian và tám loại (lý thuyết của giáo phái tendai)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.