五行
ごぎょう「NGŨ HÀNH」
Ngũ hành
☆ Danh từ
Ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ)

五行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五行
陰陽五行 いんようごぎょう おんようごぎょう
Ngũ hành âm dương
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.