五角形
ごかくけい ごかっけい「NGŨ GIÁC HÌNH」
Hình ngũ giác
五角形
の
各頂点
から
スタート
する
Bắt đầu từ mỗi hạng mục của hình năm cạnh (hình ngũ giác) .
☆ Danh từ
Hình năm cạnh; hình ngũ giác
正五角形
Hình năm cạnh (hình ngũ giác) chuẩn
五角形
の
各頂点
から
スタート
する
Bắt đầu từ mỗi hạng mục của hình năm cạnh (hình ngũ giác) .

五角形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五角形
五角形の ごかくけいの
thuộc hình ngũ giác
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
フライス用チップ五角形 フライスようチップごかくけい
mũi dao năm cạnh dùng cho máy phay
旋盤用チップ五角形 せんばんようチップごかくけい
mũi dao hình ngũ giác dùng cho máy tiện
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
五角 ごかく
ngũ giác
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh