五辺形(五角形)
ごへんけい(ごかくけい)
Hình ngũ giác
五辺形(五角形) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五辺形(五角形)
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
正五辺形 せいごへんけい
hình ngũ giác đều
五角形の ごかくけいの
thuộc hình ngũ giác
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五形拳 ごけいけん
Rồng, Rắn, Hổ, Hạc, Báo