Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五識
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes