五辛
ごしん「NGŨ TÂN」
☆ Danh từ
Five pungent roots (in Buddhism or Taoism)

五辛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五辛
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng
辛巳 かのとみ しんし
Tân Tỵ (kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)