Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五辻忠子
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
辻 つじ
đường phố; crossroad
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
五倍子 ふし ごばいし
ngũ bội tử (một loại u nhọt được hình thành trên cây ngũ bội tử do ong chích gây ra)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.