Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五郎八姫
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五時八教 ごじはっきょう
phân chia giáo lý 50 năm của đức phật thành năm khoảng thời gian và tám loại (lý thuyết của giáo phái tendai)