Các từ liên quan tới 五郎山 (長野県南佐久郡)
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
野郎 やろう
kẻ bất lương.
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).