郡県
ぐんけん「QUẬN HUYỆN」
☆ Danh từ
Tỉnh và huyện.

郡県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郡県
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện
郡 ぐん こおり
huyện
県 あがた けん
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)