Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郡県
ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện
郡 ぐん こおり
huyện
県 あがた けん
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
「QUẬN HUYỆN」
Đăng nhập để xem giải thích