Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五頭岳夫
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
岳 たけ だけ
núi cao.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.