Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上ほの花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong
野の花 ののはな
hoa dại.
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.