Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
Hoa nở trên đỉnh núi
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.