Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
晴れ上がる はれあがる
làm sáng tỏ một vấn đề
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.