勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇名 ゆうめい
thanh danh; danh tiếng lớn