勇名
ゆうめい「DŨNG DANH」
☆ Danh từ
Thanh danh; danh tiếng lớn

Từ đồng nghĩa của 勇名
noun
勇名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
武勇 ぶゆう
sự dũng cảm