Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上吉夫
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫 おっと
chồng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character