Các từ liên quan tới 井上就貞 (戦国武将)
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
武力戦 ぶりょくせん たけりきせん
xung đột có vũ trang
戦没将兵 せんぼつしょうへい
chiến sĩ trận vong.
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc