Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦国
せんごく
nước tham chiến
好戦国 こうせんこく
Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến.
敗戦国 はいせんこく
nước thua trận.
交戦国 こうせんこく
những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
戦国大名 せんごくだいみょう
lãnh chúa thời Chiến Quốc
戦国七雄 せんごくしちゆう
Seven Warring States (Chinese history), Seven Kingdoms
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
「CHIẾN QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích