戦国
せんごく「CHIẾN QUỐC」
☆ Danh từ
Nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc

戦国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦国
好戦国 こうせんこく
Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến.
敗戦国 はいせんこく
nước thua trận.
交戦国 こうせんこく
những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
戦国大名 せんごくだいみょう
lãnh chúa thời Chiến Quốc
春秋戦国 しゅんじゅうせんごく
thời Xuân Thu và Chiến Quốc (Trung Quốc)
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
戦国七雄 せんごくしちゆう
Chiến quốc thất hùng (bảy nước lớn thời chiến của Trung quốc)
戦国乱世 せんごくらんせい
Thời kỳ chiến tranh loạn lạc