Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平上去入 ひょうじょうきょにゅう たいらかみさいり
bốn âm thanh trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
同一平面上 どういつへいめんじょう
Trên cùng một mặt phẳng, đồng phẳng