Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上政重
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
重商政策 じゅうしょうせいさく
các chính sách kinh tế được các chế độ quân chủ chuyên chế châu Âu áp dụng trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 18
上載荷重 じょうさいかじゅう
tải trọng phụ
重量上げ じゅうりょうあげ
làm nặng thêm nâng lên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng