Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上正康
康正 こうしょう
thời Koushou (25/7/1455-28/9/1457)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.