Các từ liên quan tới 井上純一 (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
phần mềm adobe illustrator
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.