Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上翼 じょうよく うえつばさ
trên bay (của) một máy bay(mặt phẳng)
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
井 い せい
cái giếng
翼葉 よくよう
cánh lá
翼幅 よくふく よくはば
sải cánh