Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上航希
上航 じょうこう うえわたる
đi ngược dòng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希酸 きさん
axit loãng
中希 ちゅうき
lệch màu vải