Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上赳夫
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt