Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
生井 いくい
eternal well (i.e. one that never runs dry)
井水 せいすい
nước giếng
奥上臈 おくじょうろう
woman in waiting in the inner part of a lord's mansion
民生 みんせい
dân sinh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.