Các từ liên quan tới 井上麻里奈・下田麻美のIT革命!
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻 あさ お
gai
麻の木 あさのき
cây gai dầu.
麻の実 あさのみ
hạt gai dầu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển