Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井出正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正出 せいしゅつ
đứa trẻ sinh ra hợp pháp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
Chính Nhất Vị (cấp bậc cao nhất trong hệ thống chức vị của Nhật Bản)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.