正出
せいしゅつ「CHÁNH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đứa trẻ sinh ra hợp pháp

正出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正出
不正出血 ふせいしゅっけつ
băng huyết, chảy máu âm đạo bất thường
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)