Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng