Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井戸に毒を盛る
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)