井戸替え
いどがえ「TỈNH HỘ THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc vệ sinh giếng nước (hút hết nước ra khỏi giếng, sau đó làm vệ sinh giếng)

Bảng chia động từ của 井戸替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 井戸替えする/いどがえする |
Quá khứ (た) | 井戸替えした |
Phủ định (未然) | 井戸替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 井戸替えします |
te (て) | 井戸替えして |
Khả năng (可能) | 井戸替えできる |
Thụ động (受身) | 井戸替えされる |
Sai khiến (使役) | 井戸替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 井戸替えすられる |
Điều kiện (条件) | 井戸替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 井戸替えしろ |
Ý chí (意向) | 井戸替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 井戸替えするな |
井戸替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井戸替え
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước