Các từ liên quan tới 井田コーポレーション
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
井 い せい
cái giếng
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
戸井 とい
máy nước.