Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井田喜明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
井 い せい
cái giếng
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明器具 たかてんじょうしょうめいきぐ
đèn chiếu sáng trần cao