Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
井戸端会議 いどばたかいぎ
tự do nội dung tán gẫu; nhàn rỗi ngồi lê mách lẻo
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
里 さと り
lý
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
雲珠 うず
đồ trang trí